Có 2 kết quả:
指針 zhǐ zhēn ㄓˇ ㄓㄣ • 指针 zhǐ zhēn ㄓˇ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointer on a gauge
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointer on a gauge
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer
Bình luận 0