Có 2 kết quả:

指針 zhǐ zhēn ㄓˇ ㄓㄣ指针 zhǐ zhēn ㄓˇ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pointer on a gauge
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pointer on a gauge
(2) clock hand
(3) cursor
(4) (computing) pointer

Bình luận 0